🔍
Search:
SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH
🌟
SỰ PHÂN BIỆT G…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
남자와 여자, 또는 수컷과 암컷의 구별.
1
SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH:
Sự phân biệt con trai và con gái, con đực và con cái.
-
☆
Danh từ
-
1
성별에 따라 차이를 두어 사람을 대함.
1
SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH, SỰ KỲ THỊ GIỚI TÍNH:
Sự đối xử phân biệt theo giới tính.